Có 2 kết quả:
瘾君子 yǐn jūn zǐ ㄧㄣˇ ㄐㄩㄣ ㄗˇ • 癮君子 yǐn jūn zǐ ㄧㄣˇ ㄐㄩㄣ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opium eater
(2) drug addict
(3) chain smoker
(2) drug addict
(3) chain smoker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opium eater
(2) drug addict
(3) chain smoker
(2) drug addict
(3) chain smoker
Bình luận 0